

| Văn Phòng Phẩm Đông Anh xin gửi tới quý cơ quan bảng báo vpp giá như sau: | ||||||||
| c | DANH MỤC HÀNG HÓA | ĐVT | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ | HÌNH ẢNH | SỐ LƯỢNG ĐẶT HÀNG | THÀNH TIỀN | |
| GIẤY IN , GIẤY PHOTO , BÌA CÁC LOẠI | ||||||||
| 1 | Giấy Double A A4 ĐL70gsm | Ream | Thailand | 67.000 | - | |||
| 2 | Giấy IK Plus A4 ĐL70gsm | Ream | Indonesia | 61.500 | - | |||
| 3 | Giấy Paper One A4 ĐL 70gsm | Ream | Indonesia | 63.500 | ![]() | - | ||
| 4 | Giấy Pagi A4 70gms | Ream | Indonesia | 55.000 | - | |||
| 5 | Giấy Pagi A4 65 gms | Ream | Indonesia | 50.500 | - | |||
| 6 | Giấy Pagi A4 73gms | Ream | Indonesia | 58.500 | - | |||
| 7 | Giấy in A4 Paper One ĐL 80 gsm | Ream | Indonesia | 76.000 | ![]() | - | ||
| 8 | Giấy in Bãi Bằng 70gsm | Ream | Việt Nam | 50.500 | - | |||
| 9 | Giấy A4 An Hòa ĐL 70gsm | Ream | Việt Nam | 55.000 | - | |||
| 10 | Giấy A4 Pagi Boss 70gsm | Ream | Việt Nam | 58.000 | ![]() | - | ||
| 11 | Giấy A4 King 70gsm | Ream | Trung Quốc | 58.000 | - | |||
| 12 | Giấy A3 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 108.000 | - | |||
| 13 | Giấy A3 King 100 70gsm | Ream | Trung Quốc | 116.000 | - | |||
| 14 | Giấy in A3 IK 70gms | Ream | Indonesia | 125.000 | - | |||
| 15 | Giấy in A3 Paper One ĐL 70gsm | Ream | Indonesia | 127.000 | - | |||
| 16 | Giấy in A3 Double A ĐL 70gram | Ream | Thailand | 135.000 | - | |||
| 17 | Giấy in A4 Double A ĐL80gsm | Ream | Thailand | 82.000 | - | |||
| 18 | Giấy A5 Double A 70gsm | Ream | Indonesia | 34.500 | - | |||
| 19 | Giấy A5 Ik plus 70gsm | Ream | Indonesia | 32.500 | - | |||
| 20 | Giấy A5 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 28.000 | - | |||
| 21 | Giấy An Hòa A5 70gsm | Ream | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 22 | Giấy Pagi A5 65gms | Ream | Indonesia | 27.000 | ||||
| 23 | Giấy photo màu( Xanh, hồng, vàng..) | Ream | Indonesia | 89.000 | - | |||
| 24 | Giấy photo màu đặc biệt | Ream | Indonesia | 165.000 | - | |||
| 25 | Bìa one A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 31.500 | ||||
| 26 | Bìa màu ngoại A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 | ||||
| 27 | Bìa màu đặc biệt 100 tờ/tập ( cam , đỏ,đen …) | Tập | Indonesia | 68.000 | ||||
| 28 | Giấy bìa trộn nhiều màu | Tập | Indonesia | 65.000 | ||||
| 29 | Bìa màu ngoại A3 ĐL 160gsm 100 tờ/tập | Tập | Indonesia | 68.000 | ||||
| 30 | GIẤY IN CUỘN KHỔ LỚN | - | ||||||
| 31 | Giấy cuộn A0-ĐL 80/ ĐL 120g | Cuộn | Indonesia | 225.000 | - | |||
| 32 | Giấy cuộn A1-ĐL 80/ ĐL 100 | Cuộn | Indonesia | 165.000 | - | |||
| 33 | Giấy cuộn A2-ĐL 100g, 80g /m | Cuộn | Indonesia | 145.000 | ![]() | - | ||
| 34 | Giấy cuộn A3-ĐL 100g, 80g /m | Cuộn | Indonesia | 92.000 | - | |||
| 35 | Giấy cuộn A0 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 285.000 | - | |||
| 36 | Giấy cuộn A1 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 225.000 | - | |||
| 37 | Giấy cuộn A2 Đl 80 -150m | Cuộn | Indonesia | 175.000 | ![]() | - | ||
| 38 | Giấy cuộn A0 Đl 80 -130m | Cuộn | Indonesia | 275.000 | - | |||
| 39 | Giấy cuộn A1 Đl 80 -130m | Cuộn | Indonesia | 215.000 | - | |||
| 40 | Giấy A0 ĐL 140g lõi to | Cuộn | Indonesia | 285.000 | - | |||
| 41 | Giấy A0 ĐL 140g lõi bé | Cuộn | Indonesia | 255.000 | - | |||
| 42 | Giấy A0 | Tờ | Việt Nam | 5.000 | - | |||
| 43 | Giấy A1 | Tờ | Việt Nam | 3.500 | ![]() | |||
| 44 | GIẤY IN ẢNH | - | ||||||
| 45 | Giấy in ảnh 1 mặt Epson A4 (20 tờ/Tập) | Tập | Nhật Bản | 23.500 | ![]() | - | ||
| 46 | Giấy in ảnh 1 mặt Epson A3 (20 tờ/Tập) | Tập | Nhật Bản | 48.000 | ![]() | - | ||
| 47 | Giấy in ảnh 2 mặt Epson A4 (1 Tập*100 tờ) | Tập | Nhật Bản | 65.000 | ![]() | - | ||
| 48 | Giấy in ảnh 2 mặt Epson A3 | Tập | Nhật Bản | 130.000 | ![]() | - | ||
| 49 | Giấy in ảnh 1 mặt kim mai A4 115gsm/100 tờ | Tập | TQ | 55.000 | - | |||
| 50 | Giấy in ảnh 1 mặt kim mai A4 135gms/100 tờ | Tập | TQ | 65.000 | - | |||
| 51 | Giấy in ảnh 2 mặt kim mai A4 260 gms/100 tờ | Tập | TQ | 75.000 | - | |||
| 52 | Giấy can A4 đl 53g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 285.000 | ||||
| 53 | Giấy can A4 đl 63g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 335.000 | ||||
| 54 | Giấy can A4 đl 73g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 245.000 | ||||
| 55 | Giấy can A4 đl 83g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 265.000 | ||||
| 56 | Giấy can A4 đl 93g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 285.000 | ||||
| 57 | Giấy can A3 đl 53g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 525.000 | ||||
| 58 | Giấy can A3 đl 63g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 625.000 | ||||
| 59 | Giấy can A3 đl 73g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 435.000 | ||||
| 60 | Giấy can A3 đl 83g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 465.000 | - | |||
| 61 | Giấy can A3 đl 93g/m2 Gateway vỏ đỏ | Hộp | ANH | 525.000 | - | |||
| 62 | GIẤY NOTE - GIẤY TRÌNH KÍ - GIẤY THAN - GIẤY ÉP PLASTIC | |||||||
| 63 | Giấy nhắn 5 màu nhựa | Tập | TQ | 12.500 | - | |||
| 64 | Giấy nhắn việc nice 3*2 | Tập | TQ | 6.000 | ![]() | - | ||
| 65 | Giấy nhắn việc nice 3*3 | Tập | TQ | 6.800 | ![]() | - | ||
| 66 | Giấy nhắn việc nice 3*4 | Tập | TQ | 9.500 | - | |||
| 67 | Giấy nhắn việc nice 3*5 | Tập | TQ | 11.500 | - | |||
| 68 | Phân trang 5 mầu giấy Pronoti | Tập | Đài Loan | 11.500 | - | |||
| 69 | Phân trang Protoni Sign hình mũi tên | Tập | Đài Loan | 28.500 | - | |||
| 70 | Giấy than A4 100 tờ | Tập | Đài Loan | 72.000 | - | |||
| 71 | Giấy ép Plastic A4 mỏng | TQ | Gram | 85.000 | - | |||
| 72 | Giấy ép Plastic A4 trung | TQ | Gram | 125.000 | ![]() | - | ||
| 73 | Giấy ép Plastic A4 dày | TQ | Gram | 165.000 | ![]() | - | ||
| 74 | Giấy ép Plastic A5 mỏng | TQ | Gram | 45.500 | ![]() | - | ||
| 75 | Giấy ép Plastic A5 dày | TQ | Gram | 58.000 | ![]() | - | ||
| 76 | Giấy ép Plastic A3 mỏng | TQ | Gram | 175.000 | ![]() | - | ||
| 77 | Giấy ép Plastic A3 trung | TQ | Gram | 265.000 | ![]() | - | ||
| 78 | Giấy ép Plastic A3 dày | TQ | Gram | 325.000 | ![]() | - | ||
| 79 | BÌA, BÌA MICA ĐÓNG SỔ SÁCH | - | ||||||
| 80 | Bìa mica A4 mỏng | Tập | Việt Nam | 68.000 | - | |||
| 81 | Bìa mica A4 trung | Tập | Việt Nam | 78.000 | - | |||
| 82 | Bìa mica A4 dày | tập | Việt Nam | 85.000 | ![]() | - | ||
| 83 | Bìa mica A3 trung | Tập | Việt Nam | 165.000 | - | |||
| 84 | Bìa mica A3 dày | Tập | Việt Nam | 330.000 | - | |||
| 85 | Decan A4 đế xanh (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 75.000 | - | |||
| 86 | Decan A4 đế vàng (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 78.000 | - | |||
| 87 | Decan A4 OJI Nhật (100 tờ/ tập) | Tập | Nhật Bản | 81.500 | - | |||
| 88 | GIẤY TOMY A4 - TOMY A5 | - | ||||||
| 89 | Giấy decal Tomy A4 ( Cỡ từ 125 đến 149 ) | Tập | Việt Nam | 143.500 | - | |||
| 90 | Giấy Decal Tomy A5 ( các cỡ 99 đến 124 ) | Tập | Việt Nam | 11.500 | - | |||
| 91 | BÚT BI, BÚT DẠ BẢNG, BÚT DẤU DÒNG, BÚT XÓA | - | ||||||
| 92 | Bút bi MG 4 màu | chiếc | Việt Nam | 13.500 | ![]() | - | ||
| 93 | Bút nước Thiên Long GEL 08 | chiếc | Việt Nam | 5.850 | - | |||
| 94 | Bút nước Gel Linc | chiếc | Việt Nam | 10.500 | - | |||
| 95 | Bút nước Mimi Gel (12c/hộp) | chiếc | TQ | 5.000 | ![]() | - | ||
| 96 | Bút nước Tizo TG310-B | chiếc | TQ | 5.500 | - | |||
| 97 | Bút nước chữ A Aihao | chiếc | TQ | 3.000 | - | |||
| 98 | Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | TQ | 18.500 | - | |||
| 99 | Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | Nhật | 35.500 | - | |||
| 100 | Bút MG TR3 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 | ![]() | - | ||
| 101 | Bút bi TL 023, nét to | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 102 | Bút bi TL 025, nét to | chiếc | Việt Nam | 5.000 | - | |||
| 103 | Bút bi TL 027, nét nhỏ | chiếc | Việt Nam | 3.250 | ![]() | - | ||
| 104 | Bút bi TL 024, nét to | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 105 | Bút bi TL 079 | chiếc | Việt Nam | 3.250 | ![]() | - | ||
| 106 | Bút bi TL 049 | chiếc | Việt Nam | 5.500 | - | |||
| 107 | Bút bi TL 036 | chiếc | Việt Nam | 9.800 | - | |||
| 108 | Bút bi TL 023 vn | Việt Nam | Chiếc | 3.200 | - | |||
| 109 | Bút gel 08 | chiếc | Việt Nam | 5.850 | - | |||
| 110 | Bút bi Double A ( Hộp 12c ) | chiếc | Thailand | 3.000 | ![]() | - | ||
| 111 | Bút đính bàn đôi | chiếc | Thiên Long | 15.500 | - | |||
| 112 | Bút chì kim A255 xịn | chiếc | Tiệp | 24.500 | ![]() | - | ||
| 113 | Bút chì Thiên Long GP020 | chiếc | Việt Nam | 3.000 | - | |||
| 114 | Bút chì Thiên Long GP 01 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | ![]() | - | ||
| 115 | Bút chì Thiên Long GP 05 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 116 | Bút chì Staler 134-1 | chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 117 | BÚT KÝ - BÚT NƯỚC PENTEL | - | ||||||
| 118 | Bút ký Pentel BL57, Đỏ, Đen, Xanh nét 0,7 | chiếc | Nhật | 43.500 | ![]() | - | ||
| 119 | Bút ký Pentel BL60, Đỏ, Đen, Xanh nét 1,0 | chiếc | Nhật | 43.500 | - | |||
| 120 | Ruột bút ký Pentel BL57, Đỏ, Đen, Xanh | chiếc | Nhật | 21.500 | - | |||
| 121 | Ruột bút ký Pentel BL60, Đỏ, Đen, Xanh | chiếc | Nhật | 21.500 | - | |||
| 122 | Bút Baoke 1.0 | chiếc | Trung Quốc | 15.000 | - | |||
| 123 | Bút kí Extra GP 1115 | chiếc | MG | 13.500 | - | |||
| 124 | Bút chì kim pentel AX105 0,5mm | chiếc | TQ | 9.500 | - | |||
| 125 | Bút chì kim AX 255 0.5mm | chiếc | Nhật | 25.000 | - | |||
| 126 | Bút UB-150 TQ | chiếc | TQ | 18.500 | - | |||
| 127 | Bút UB-150 nhật | chiếc | Nhật | 35.500 | - | |||
| 128 | Bút UM 153 | chiếc | Nhật | 48.500 | ![]() | - | ||
| 129 | Bút sơn PX-20 | chiếc | Nhật | 32.000 | ![]() | - | ||
| 130 | Bút sơn PX-21 | chiếc | Nhật | 34.500 | - | |||
| 131 | Bút lông bảng TL WB02 ( loại nhỏ) | chiếc | Việt Nam | 6.500 | - | |||
| 132 | Bút lông bảng TL WB03( loại to) | chiếc | Việt Nam | 6.900 | - | |||
| 133 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 | chiếc | Việt Nam | 8.900 | - | |||
| 134 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 | chiếc | Việt Nam | 7.500 | - | |||
| 135 | Bút dạ quang TL HL03 (5c/vỉ) | chiếc | Việt Nam | 7.500 | ![]() | - | ||
| 136 | Bút dạ quang TL HL02 (Xanh, Vàng, Hồng Tím) | chiếc | Việt Nam | 7.500 | - | |||
| 137 | Bút xóa Thiên Long CP02 dẹt | chiếc | Việt Nam | 17.800 | - | |||
| 138 | Bút xóa Thiên Long CP05 tròn | chiếc | Việt Nam | 16.800 | - | |||
| 139 | Băng xoá Double A | chiếc | Thailand | 21.500 | ![]() | - | ||
| 140 | Băng xoá Plus WH 12mm | chiếc | Nhật Bản | 22.000 | ![]() | - | ||
| 141 | Băng xoá Plus WH mini 7mm | Chiếc | Nhật Bản | 17.500 | - | |||
| 142 | Gọt chì | Chiếc | TQ | 8.000 | ![]() | - | ||
| 143 | Gọt chì Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 13.500 | ![]() | - | ||
| 144 | Gọt chì SDI | chiếc | Đức | 6.000 | - | |||
| 145 | FILE LÁ, FILE LỒNG, CÀNG CUA, FILE HỘP | - | ||||||
| 146 | File 20 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 32.000 | ![]() | - | ||
| 147 | File 40 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 45.000 | - | |||
| 148 | File 60 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 62.500 | ![]() | - | ||
| 149 | File 80 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 85.000 | - | |||
| 150 | File 20 lá Double A | chiếc | Thailand | 28.500 | - | |||
| 151 | File 40 lá Double A | chiếc | Thailand | 42.500 | - | |||
| 152 | File 60 lá Double A | chiếc | Thailand | 58.500 | - | |||
| 153 | Cặp 3 dây giấy L1 | chiếc | Việt Nam | 10.500 | - | |||
| 154 | Cặp 3 dây giấy L2 | chiếc | Việt Nam | 9.500 | - | |||
| 155 | Cặp 3 dây giấy bộ công an | chiếc | Việt Nam | 12.000 | - | |||
| 156 | Cặp 3 dây nhựa EKE | chiếc | Việt Nam | 17.500 | - | |||
| 157 | File còng nhẫn Plus | chiếc | Nhật Bản | 34.500 | - | |||
| 158 | File còng nhẫn Thiên Long 2,5cm | Chiếc | Thiên Long | 24.000 | - | |||
| 159 | File còng nhẫn Thiên Long 3,5cm | Chiếc | Thiên Long | 28.000 | - | |||
| 160 | File càng cua EKE 5cm | chiếc | Việt Nam | 29.500 | ||||
| 161 | File càng cua EKE 7cm | chiếc | Việt Nam | 32.500 | ||||
| 162 | File càng cua EKE 9cm | chiếc | Việt Nam | 36.500 | ||||
| 163 | File càng cua 5cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 43.500 | ![]() | - | ||
| 164 | File càng cua 7cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 47.500 | ![]() | - | ||
| 165 | File càng cuat 9cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 61.500 | ![]() | - | ||
| 166 | File càng cua KOKUYO A4 5cm | chiếc | LD Nhật | 48.500 | - | |||
| 167 | File càng cua KOKUYO A,F4 7cm | chiếc | LD Nhật | 50.500 | - | |||
| 168 | File càng cua KOKUYO A,F4 9cm | chiếc | LD Nhật | 62.500 | ![]() | - | ||
| 169 | File càng cua 10 cm Trà My | chiếc | Việt Nam | 39.500 | ||||
| 170 | File còng ống kingjim 3513 | chiếc | Nhật Bản | 145.000 | - | |||
| 171 | File còng ống kingjim 3515 | chiếc | Nhật Bản | 168.000 | - | |||
| 172 | Bìa Acco A4 PPFFA4 Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 6.500 | - | |||
| 173 | Bìa Report File - RFA4 | chiếc | Nhật Bản | 8.000 | - | |||
| 174 | Cặp 2 khóa bìa mềm | chiếc | Việt Nam | 22.000 | - | |||
| 175 | Cặp 2 khóa Trà My bìa cứng | chiếc | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 176 | Cặp 1 khóa | chiếc | Việt Nam | 20.500 | - | |||
| 177 | File hộp gấp 5cm | chiếc | Việt Nam | 24.500 | - | |||
| 178 | File hộp gấp 7cm | chiếc | Việt Nam | 26.500 | - | |||
| 179 | File hộp gấp 10cm | chiếc | Việt Nam | 29.500 | - | |||
| 180 | File hộp gấp 15cm | chiếc | Việt Nam | 34.500 | - | |||
| 181 | File hộp gấp 20cm | chiếc | Việt Nam | 38.500 | - | |||
| 182 | Chia file bìa 1-10 | Tập | Việt Nam | 11.500 | - | |||
| 183 | Chia file bìa 1-12 | Tập | Việt Nam | 12.500 | - | |||
| 184 | Chia file 1-31 | Bộ | Việt Nam | 31.500 | - | |||
| 185 | Trình ký A4 2 mặt Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 27.000 | - | |||
| 186 | Trình ký A4 1 mặt nhựa các màu | chiếc | TQ | 24.500 | - | |||
| 187 | Trình ký A5 1 mặt nhựa các màu | chiếc | TQ | 17.000 | - | |||
| 188 | Trình ký 2 mặt | chiếc | TQ | 25.000 | - | |||
| 189 | Trình ký TQ | Chiếc | TQ | 23.000 | ![]() | - | ||
| 190 | Trình ký da | chiếc | TQ | 65.000 | - | |||
| 191 | Cặp xốp chun nhiều ngăn Deli | chiếc | TQ | 68.500 | - | |||
| 192 | DẬP GHIM, ĐỤC LỖ, ĐẠN GHIM | - | ||||||
| 193 | Dập ghim 5 mầu No 10E TR Plus | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 | - | |||
| 194 | Dập ghim Max | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 | - | |||
| 195 | Dập ghim trung Delli 0391 (70 TỜ) | Chiếc | TQ | 168.000 | ![]() | - | ||
| 196 | Dập ghim đại Deli 0395 (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 385.000 | ![]() | - | ||
| 197 | Dập ghim Trio 50SA (100tr) | Chiếc | Đài Loan | 310.000 | ![]() | - | ||
| 198 | Dập ghim đại Trio 50LA (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 390.000 | - | |||
| 199 | Gỡ ghim | Chiếc | TQ | 12.000 | - | |||
| 200 | Dập ghim xoay chiều 360 độ | Chiếc | TQ | 95.000 | ![]() | - | ||
| 201 | Đục 2 lỗ KW-Trio 9060 ( 10 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 57.500 | - | |||
| 202 | Đục 2 lỗ KW-Trio 912 ( 16 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 68.000 | - | |||
| 203 | Đục 2 lỗ KW-Trio 978 ( 35 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 95.000 | - | |||
| 204 | Đục 2 lỗ Deli 0130 (100 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 635.000 | - | |||
| 205 | Đục 2 lỗ Deli 0150 (150 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 1.150.000 | - | |||
| 206 | Đạn ghim số 10 plus | hộp | LD Nhật | 3.500 | - | |||
| 207 | Đạn ghim số Double A | Hộp | Thailand | 3.500 | - | |||
| 208 | Đạn ghim số 3 plus | hộp | LD Nhật | 8.500 | - | |||
| 209 | Đạn ghim số 3 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 6.800 | - | |||
| 210 | Đạn ghim 24/6 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 8.500 | - | |||
| 211 | Đạn ghim 23/8 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 14.500 | - | |||
| 212 | Đạn ghim 23/10 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 15.800 | - | |||
| 213 | Đạn ghim 23/13 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 17.500 | - | |||
| 214 | Đạn ghim 23/15 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 21.500 | - | |||
| 215 | Đạn ghim 23/17 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 24.500 | - | |||
| 216 | Đạn ghim 23/20 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 26.500 | - | |||
| 217 | Đạn ghim 23/23 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 30.500 | - | |||
| 218 | Ghim cài C62 | hộp | TQ | 3.000 | - | |||
| 219 | Ghim Batos | hộp | TQ | 3.500 | ![]() | - | ||
| 220 | Ghim cài màu Deli | hộp | Đài Loan | 15.000 | - | |||
| 221 | Đinh mũ ghim cắm bảng | hộp | TQ | 15.000 | - | |||
| 222 | Nam châm dính bảng TQ | vỉ | TQ | 15.000 | - | |||
| 223 | Nam châm dính bảng plus | viên | LD nhật | 24.000 | - | |||
| 224 | Hộp đựng ghim nam châm Deli tròn | Vỉ | Đài Loan | 16.000 | - | |||
| 225 | Thẻ đeo dọc ngang | Chiếc | Việt Nam | 2.500 | - | |||
| 226 | Bao đeo thẻ da | Chiếc | Việt Nam | 5.500 | - | |||
| 227 | Dây đeo thẻ | Chiếc | Việt Nam | 2.500 | - | |||
| 228 | TÚI HỒ SƠ | - | ||||||
| 229 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A mỏng ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.150 | - | |||
| 230 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A trung ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.450 | - | |||
| 231 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A dày ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.650 | - | |||
| 232 | Túi một khuy ( Túi Clear ) khổ F ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 3.200 | - | |||
| 233 | Túi hồ sơ F118 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.500 | ![]() | - | ||
| 234 | Túi hồ sơ F119 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.800 | - | |||
| 235 | File hở 2 cạnh Plus F4 HO 171 | chiếc | Nhật Bản | 2.700 | - | |||
| 236 | File hở 2 cạnh Plus A4 HO161 | chiếc | Nhật Bản | 2.500 | ||||
| 237 | Hồ sơ xin việc | chiếc | Việt Nam | 5.000 | - | |||
| 238 | Túi hồ sơ giấy | chiếc | Việt Nam | 2.850 | ![]() | - | ||
| 239 | Túi hồ sơ giấy có đáy | chiếc | Việt Nam | 3.500 | ![]() | - | ||
| 240 | Sơ mi lỗ dày Double A ( Tập 10c ) | chiếc | Việt Nam | 750 | - | |||
| 241 | Sơ mi lỗ Plus (10t/tập) ( Tập 100c ) | chiếc | LD Nhật | 1.250 | ![]() | - | ||
| 242 | Sơ mi lỗ mỏng 3c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 350 | ![]() | - | ||
| 243 | Sơ mi lỗ trung 4c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 450 | ![]() | - | ||
| 244 | Sơ mi lỗ dày 6c ( Tập 100c ) | Chiếc | TQ | 690 | - | |||
| 245 | SỔ BÌA CỨNG, BÌA DA | - | ||||||
| 246 | Sổ bìa cứng A5 mỏng bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 | - | |||
| 247 | Sổ bìa cứng A5 dày bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 | - | |||
| 248 | Sổ bìa cứng A4 bằng,thừa đầu 160trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | ![]() | - | ||
| 249 | Sổ bìa cứng A4 bằng, thừa đầu 240trang HT | Quyển | Việt Nam | 32.000 | ![]() | - | ||
| 250 | Sổ bìa cứng B4 bằng, thừa đầu 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 251 | Sổ bìa cứng B4 bằng, thừa đầu 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 252 | Sổ bìa da 160tr | Quyển | Việt Nam | 24.000 | ![]() | - | ||
| 253 | Sổ bìa da 240tr | Quyển | Việt Nam | 32.500 | - | |||
| 254 | Sổ bìa da mềm Clasic 8 | Quyển | Việt Nam | 38.000 | - | |||
| 255 | Sổ da khuy bấm Hải Tiến | Quyển | TQ | 38.500 | - | |||
| 256 | Sổ da khuy bấm Hettoon | Quyển | TQ | 115.000 | - | |||
| 257 | Sổ kế toán A4 KT 200 trang | Quyển | Việt Nam | 26.500 | - | |||
| 258 | Sổ kế toán A4 KT 320 trang | Quyển | Việt Nam | 32.000 | - | |||
| 259 | Sổ lò xo A4 dày | Quyển | Việt Nam | 32.000 | - | |||
| 260 | Sổ lò xo A4 mỏng | Quyển | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 261 | Sổ lò xo A5 dày 200tr | Quyển | Việt Nam | 22.500 | - | |||
| 262 | Sổ lò xo A6 dày | Quyển | Việt Nam | 13.500 | - | |||
| 263 | Sổ lò xo A6 mỏng | Quyển | Việt Nam | 11.000 | - | |||
| 264 | Sổ lò xo A7 dày HT | Quyển | Việt Nam | 10.500 | - | |||
| 265 | Sổ lò xo A7 mỏng HT | Quyển | Việt Nam | 9.000 | - | |||
| 266 | Sổ card 240 da HT | Quyển | Việt Nam | 38.500 | - | |||
| 267 | Sổ card 340 da HT | Quyển | Việt Nam | 48.500 | - | |||
| 268 | Sổ card 360 da HT | Quyển | Việt Nam | 85.000 | - | |||
| 269 | Sổ card 120 da HT | Quyển | Việt Nam | 32.500 | - | |||
| 270 | Sổ card 180 da HT | Quyển | Việt Nam | 29.500 | - | |||
| 271 | Giấy giới thiệu mỏng | Quyển | Việt Nam | 11.000 | - | |||
| 272 | Giấy giới thiệu dày | Quyển | Việt Nam | 15.000 | - | |||
| 273 | Sổ quỹ tiền mặt | Quyển | Việt Nam | 11.500 | - | |||
| 274 | Sổ công văn đi, đến 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.500 | - | |||
| 275 | Sổ công văn đi, đến 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 34.500 | - | |||
| 276 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho nhỏ mỏng 1 L | Quyển | Việt Nam | 5.500 | - | |||
| 277 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho to 1L: | Quyển | Việt Nam | 12.500 | ![]() | - | ||
| 278 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho nhỏ 2,3 liên | Quyển | Việt Nam | 12.500 | - | |||
| 279 | Phiếu chi, thu, xuất, nhập kho to 2,3 liên | Quyển | Việt Nam | 12.500 | - | |||
| 280 | Card case A3 dày | Việt Nam | Chiếc | 23.212 | - | |||
| 281 | Card case A3 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 18.780 | - | |||
| 282 | Card case A4 dày - | Việt Nam | Chiếc | 13.500 | - | |||
| 283 | Card case A4 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 8.129 | - | |||
| 284 | BĂNG DÍNH CÁC LOẠI | - | ||||||
| 285 | Băng dính giấy 1cm | Cuộn | Việt Nam | 2.850 | ||||
| 286 | Băng dính giấy 2cm | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | ||||
| 287 | Băng dính giấy 5cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 12.500 | ||||
| 288 | Băng dính giấy 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | ||||
| 289 | Băng dính 2 mặt 1cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 2.850 | - | |||
| 290 | Băng dính 2 mặt 1cm dày | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 291 | Băng dính 2 mặt 2cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 3.500 | ||||
| 292 | Băng dính 2 mặt 2cm dày | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | - | |||
| 293 | Băng dính 2 mặt 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | - | |||
| 294 | Băng dính 2 mặt 5cm | Cuộn | Việt Nam | 9.000 | - | |||
| 295 | Băng dính VP nhỏ 1.8cm | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | ![]() | |||
| 296 | Băng dính 80Y | Cuộn | Việt Nam | 17.500 | - | |||
| 297 | Băng dính 120Y trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | ![]() | - | ||
| 298 | Băng dính 150Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 26.000 | - | |||
| 299 | Băng dính 200Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 28.500 | - | |||
| 300 | Băng dính 500Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 32.000 | - | |||
| 301 | Băng dính 3,0kg trong/đục/cây | Cuộn | Việt Nam | 34.500 | - | |||
| 302 | Băng dính 1kg /cuộn trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 72.000 | - | |||
| 303 | Cắt băng dính (băng keo) để bàn 811 Deli 19mm | Cái | Cái | 28.000 | - | |||
| 304 | Cắt băng dính (băng keo) 5cm Dân Hoa | Chiếc | Chiếc | 32.000 | ![]() | - | ||
| 305 | Cắt băng dính (băng keo) 9cm | Chiếc | Chiếc | 33.528 | ![]() | - | ||
| 306 | Cắt băng dính (băng keo) 2cm | Chiếc | Việt Nam | 28.500 | ![]() | - | ||
| 307 | Cắt băng dính giấy | Chiếc | Việt Nam | 38.000 | - | |||
| 308 | Băng dính dán giá | Cuộn | Việt Nam | 4.850 | - | |||
| 309 | Băng dính Xi 3.6cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 14.500 | - | |||
| 310 | Băng dính Xi 5 cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 16.000 | - | |||
| 311 | Băng dính Xi 7cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 23.500 | - | |||
| 312 | Băng dính Xi 3.6cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 13.500 | - | |||
| 313 | Băng dính Xi 5cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 15.500 | - | |||
| 314 | Băng dính Xi 7cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 21.500 | - | |||
| 315 | Băng dính Xi 3.6cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 11.500 | - | |||
| 316 | Băng dính Xi 5cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 12.500 | - | |||
| 317 | Băng dính Xi 7cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 17.500 | - | |||
| 318 | MỰC DẤU | - | ||||||
| 319 | Mực dấu Shinny ( xanh, đỏ đen ) | lọ | TQ | 35.000 | ![]() | - | ||
| 320 | Mực dấu Trodat | lọ | Đài Loan | 58.500 | - | |||
| 321 | DAO TRỔ, KÉO, KẸP, HỒ DÁN | - | ||||||
| 322 | Kéo Batos - Delli mm | chiếc | VN | 17.500 | - | |||
| 323 | Kéo Batos - Deli 210mm | chiếc | VN | 25.500 | - | |||
| 324 | Kéo Trung Quốc | chiếc | VN | 15.500 | - | |||
| 325 | Kéo văn phòng 180ml | chiếc | VN | 17.500 | - | |||
| 326 | Kéo VP 6010 | chiếc | TQ | 26.000 | - | |||
| 327 | Kẹp clip đen 15mm | Hộp | Việt Nam | 4.800 | - | |||
| 328 | Kẹp clip đen 19mm | Hộp | Việt Nam | 5.800 | - | |||
| 329 | Kẹp clip đen 25mm | Hộp | Việt Nam | 6.500 | - | |||
| 330 | Kẹp clip đen 32mm | Hộp | Việt Nam | 10.500 | - | |||
| 331 | Kẹp clip đen 41mm | Hộp | Việt Nam | 16.500 | - | |||
| 332 | Kẹp clip đen 51mm | Hộp | Việt Nam | 28.000 | - | |||
| 333 | Kẹp sắt màu 15mm | Hộp | Việt Nam | 35.500 | ![]() | |||
| 334 | Kẹp sắt màu 19mm | Hộp | Việt Nam | 31.500 | ![]() | |||
| 335 | Kẹp sắt màu 25mm | Hộp | Việt Nam | 53.500 | ![]() | |||
| 336 | Kẹp sắt màu 32mm | Hộp | Việt Nam | 39.500 | ![]() | |||
| 337 | Kẹp sắt màu 41mm | Hộp | Việt Nam | 62.500 | ![]() | |||
| 338 | Kẹp sắt màu 51mm | Hộp | Việt Nam | 47.500 | ![]() | |||
| 339 | Dao trổ nhỏ SDI | chiếc | Việt Nam | 13.500 | - | |||
| 340 | Dao trổ to SDI | chiếc | Việt Nam | 17.500 | - | |||
| 341 | Dao trổ nhỏ Deli 031 | chiếc | Việt Nam | 15.000 | - | |||
| 342 | Dao trổ to Deli 2042 | chiếc | Việt Nam | 32.500 | - | |||
| 343 | Dao trổ to Deli 2043 | chiếc | Việt Nam | 35.500 | - | |||
| 344 | Dao trổ to 2827 | chiếc | Việt Nam | 21.500 | - | |||
| 345 | Lưỡi dao trổ nhỏ SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 8.500 | ![]() | - | ||
| 346 | Lưỡi dao trổ to SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 12.500 | ![]() | - | ||
| 347 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 nhỏ (10 lưỡi/ hộp) 2012 | hộp | TQ | 12.500 | - | |||
| 348 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 to (10 lưỡi/ hộp) 2011 | hộp | TQ | 22.500 | - | |||
| 349 | Hồ nước Thiên long | lọ | Việt Nam | 5.500 | ![]() | - | ||
| 350 | Hồ khô Double A | lọ | Thailand | 6.500 | - | |||
| 351 | KHAY BÚT, KHAY TÀI LIỆU | - | ||||||
| 352 | Khay Cắm Bút Xoay Thiên Long FlexOffice FO-PS02 | chiếc | Việt Nam | 35.000 | - | |||
| 353 | Hộp đựng bút 904 | chiếc | Việt Nam | 43.500 | - | |||
| 354 | Hộp đựng bút sắt delli | chiếc | Việt Nam | 35.000 | ![]() | - | ||
| 355 | Hộp đựng 906 | chiếc | Việt Nam | 45.500 | - | |||
| 356 | Hộp đựng bút Delli 220 | chiếc | TQ | 105.000 | ![]() | - | ||
| 357 | Khay để tài liệu mica 3 tầng HR | chiếc | TQ | 185.000 | ![]() | - | ||
| 358 | Khay để tài liệu mica 3 tầng deli | chiếc | TQ | 255.000 | - | |||
| 359 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng TQ | chiếc | TQ | 95.000 | - | |||
| 360 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng thường | chiếc | TQ | 115.000 | - | |||
| 361 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng đẹp | chiếc | TQ | 145.000 | - | |||
| 362 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng deli 9217 chân sắt | chiếc | TQ | 185.000 | - | |||
| 363 | File nan 3 ngăn deli | chiếc | việt nam | 75.000 | ![]() | - | ||
| 364 | File nan 3 ngăn | chiếc | việt nam | 41.500 | - | |||
| 365 | File nan 4 ngăn | chiếc | việt nam | 115.000 | - | |||
| 366 | File nan 1 ngăn | chiếc | việt nam | 32.000 | - | |||
| 367 | ĐĨA CD, DVD GHI DỮ LIỆU | - | ||||||
| 368 | Chun vòng túi to 1.3g | chiếc | TQ | 16.500 | - | |||
| 369 | Chun vòng túi to 500g | chiếc | TQ | 43.500 | - | |||
| 370 | Đĩa VCD | chiếc | TQ | 7.000 | ![]() | - | ||
| 371 | Đĩa CD | chiếc | TQ | 7.000 | ![]() | - | ||
| 372 | Vỏ đĩa xốp | chiếc | LD Nhật | 3.000 | - | |||
| 373 | Vỏ đĩa nhựa | chiếc | LD Nhật | 7.000 | - | |||
| 374 | MÁY TÍNH, PIN, PHONG BÌ THƯ | - | ||||||
| 375 | Máy tính Casio JF120FM | chiếc | Nhật | 395.000 | - | |||
| 376 | Máy tính Casio JF 120BM | chiếc | Nhật | 375.000 | - | |||
| 377 | Máy tính Casio AX12B | chiếc | Nhật | 285.000 | - | |||
| 378 | Máy tính Casio AX120B | chiếc | Nhật | 315.000 | - | |||
| 379 | Máy tính Casio JS40B (BH 2 năm) | chiếc | Nhật | 695.000 | - | |||
| 380 | Máy tính Casio JS40 thường | chiếc | Nhật | 155.000 | ![]() | - | ||
| 381 | Máy tính Casio JS120L thường | chiếc | Nhật | 125.000 | ![]() | - | ||
| 382 | Máy tính Thiên Long ST 03S | Thiên Long | Chiếc | 195.000 | - | |||
| 383 | Máy tính LX - 403TV | Nhật | Chiếc | 145.000 | - | |||
| 384 | Xâu tài liệu nhựa | hộp | TQ | 18.500 | - | |||
| 385 | Xâu Tài liệu/acco sắt | hộp | TQ | 25.000 | - | |||
| 386 | Phong bì A4 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 1.250 | ![]() | - | ||
| 387 | Phong bì A5 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 350 | - | |||
| 388 | Phong bì A6 22*12 (Tập 100c) | chiếc | Việt Nam | 280 | - | |||
| 389 | Phong bì thư đẹp (100C/tâp) | tập | Việt Nam | 18.000 | - | |||
| 390 | Pin đũa AAA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 | - | |||
| 391 | Pin tiểu AA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 | - | |||
| 392 | Pin đũa Panasonic | Đôi | LD Nhật | 25.000 | - | |||
| 393 | Pin đũa Toshiba | Đôi | LD Nhật | 7.000 | - | |||
| 394 | Pin tiểu con thỏ | Viên | Việt Nam | 3.500 | ![]() | - | ||
| 395 | Rút gáy nhỏ Deli 5532 | chiếc | LD | 6.000 | ![]() | - | ||
| 396 | Rút gáy Plus | chiếc | Nhật | 6.500 | - | |||
| 397 | Tẩy Delli 3042 | viên | Trung Quốc | 9.500 | - | |||
| 398 | Tẩy E011 | viên | Việt Nam | 6.500 | - | |||
| 399 | Tẩy thiên long E05 | viên | VN | 5.500 | ![]() | - | ||
| 400 | Tẩy thiên long E06 | viên | VN | 6.500 | - | |||
| 401 | Thước kẻ mica 20cm | chiếc | TQ | 4.500 | - | |||
| 402 | Thước kẻ mica 30cm | chiếc | TQ | 5.500 | - | |||
| 403 | Thước kẻ mica 50cm | chiếc | TQ | 28.500 | - | |||
| 404 | Mút đếm tiền | chiếc | TQ | 7.000 | ![]() | - | ||
| 405 | Lau bảng mặt nhung | chiếc | LD | 15.000 | - | |||
| 406 | NHÓM LÒ XO NHỰA | - | ||||||
| 407 | Lò xo xoắn 6mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 65.000 | - | |||
| 408 | Lò xo xoắn 8mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 80.000 | - | |||
| 409 | Lò xo xoắn 10mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 85.000 | - | |||
| 410 | Lò xo xoắn 12mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 95.000 | - | |||
| 411 | Lò xo xoắn 14mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 125.000 | - | |||
| 412 | Lò xo xoắn 16mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 145.000 | - | |||
| 413 | Lò xo xoắn 18mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 144.000 | - | |||
| 414 | Lò xo xoắn 20mm (1h*100 Cái) | Hộp | Việt Nam | 165.000 | - | |||
| 415 | Lò xo xoắn 22mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 125.000 | - | |||
| 416 | Lò xo xoắn 25mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 145.000 | - | |||
| 417 | Lò xo xoắn 28mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 158.000 | - | |||
| 418 | Lò xo xoắn 32mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 168.000 | - | |||
| 419 | Lò xo xoắn 35mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 195.000 | - | |||
| 420 | Lò xo xoắn 38mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 205.000 | - | |||
| 421 | Lò xo xoắn 45mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 215.000 | - | |||
| 422 | Lò xo xoắn 51mm (1h*50 Cái) | Hộp | Việt Nam | 225.000 | - | |||
| 423 | TẠP PHẨM | - | ||||||
| 424 | Giấy vệ sinh Watersilk (12 cuộn/dây) | dây | Việt Nam | 42.000 | ![]() | - | ||
| 425 | Giấy vệ sinh Việt.Nam Airline (10 cuộn/dây) 3L | dây | Việt Nam | 68.000 | ![]() | - | ||
| 426 | Giấy vệ sinh Hà nội xanh (10 cuộn /dây) | dây | Việt Nam | 65.000 | ![]() | - | ||
| 427 | Giấy khăn hộp Watersilk | hộp | Việt Nam | 27.000 | ![]() | - | ||
| 428 | Giấy khăn rút Watersilk 200 tờ | Bịch | Việt Nam | 20.500 | - | |||
| 429 | Túi đựng rác đen 5, 10, 15, 20 kg | kg | Việt Nam | 34.000 | ![]() | - | ||
| 430 | Túi đựng rác xanh, vàng 5, 10, 15 kg TP | kg | Việt Nam | 45.000 | ![]() | - | ||
| 431 | Túi đựng rác xanh, vàng 5, 10, 15,20 kg hàng đặt | kg | Việt Nam | 48.000 | - | |||
| 432 | Túi đựng cuộn | Cuộn | Việt Nam | 41.500 | ![]() | - | ||
| 433 | Túi nilong trắng sứ ( 5, 10, 15, 20kg) | kg | Việt nam | 55.000 | - | |||
| 434 | HOÁ, MỸ PHẨM | - | ||||||
| 435 | Nước lau sàn sunlghit | chai | Việt nam | 34.500 | - | |||
| 436 | Nước rửa chén gift 450ml | lọ | Việt nam | 30.500 | - | |||
| 437 | Nước rửa chén Sunlight 800ml trà xanh | lọ | Việt nam | 34.500 | - | |||
| 438 | Nước tẩy Javen 600ml | lọ | Việt nam | 22.500 | - | |||
| 439 | Nước tẩy VS gift 700ml | lọ | Việt nam | 38.500 | - | |||
| 440 | Nước xịt kính gift 580ml | chai | Việt nam | 28.500 | - | |||
| 441 | Nước xịt kính gift 800ml | chai | Việt nam | 35.500 | - | |||
| 442 | Xà phòng Lifebouy rủa tay có vòi 180 ml | chai | Việt nam | 31.000 | - | |||
| 443 | Xà phòng Lifebouy rủa tay có vòi 500 ml | chai | Việt nam | 69.500 | - | |||
| 444 | Cà phê G7 50 gói | Gói | Việt nam | 135.000 | ![]() | - | ||
| 445 | CHỔI, CÂY LAU NHÀ CÁC LOẠI | - | ||||||
| 446 | Chổi cước cán dài đẹp | chiếc | Việt nam | 35.000 | - | |||
| 447 | Chổi cọ sàn đứng inox | chiếc | Việt nam | 115.000 | - | |||
| 448 | Chổi quét máy vi tính | chiếc | Việt nam | 43.000 | ![]() | - | ||
| 449 | Chổi cọ toilet tròn | cái | Việt nam | 18.500 | - | |||
| 450 | Cây lau nhà ST đẹp | chiếc | Việt nam | 85.000 | - | |||
| 451 | Cây lau nhà ST màu | chiếc | Việt nam | 105.000 | - | |||
| 452 | Sọt rác có quai | chiếc | Việt nam | 35.000 | - | |||
| 453 | Hót rác cán dài | chiếc | Việt nam | 27.000 | - | |||
| 454 | Hót rác nhựa | chiếc | Việt nam | 18.000 | - | |||
| 455 | Thùng rác đạp chân | chiếc | Việt nam | 95.000 | - | |||
| 456 | Ổ cắm điện Lioa 6 chấu 3D-3S | chiếc | Việt nam | 145.000 | ![]() | - | ||
| 457 | Ổ cắm điện Lioa 6 chấu dài | chiếc | Việt nam | 185.000 | ![]() | - | ||
| 458 | BẢO HỘ LAO ĐỘNG | - | ||||||
| 459 | Găng tay y tế | đôi | Việt nam | 10.000 | ![]() | - | ||
| 460 | Cốc giấy | Chiếc | Việt nam | 600 | ![]() | - | ||
| 461 | Găng tay cao su dài | Đôi | Việt Nam | 22.800 | ![]() | - | ||
| 462 | Găng tay cao su ngắn | Đôi | Việt Nam | 18.500 | ![]() | - | ||
| 463 | găng tay sợi | Đôi | Việt Nam | 8.500 | ![]() | - | ||
| 464 | Găng tay nilong | hộp | Việt Nam | 12.000 | - | |||
| 465 | Khăn mặt | Chiếc | Việt Nam | 12.500 | - | |||
| 466 | Khăn trắng vuông | Chiếc | Việt Nam | 3.500 | - | |||
| 467 | Túi miết (Túi Ziper) 4x6 (số 0) | Chiếc | Việt Nam | 99 | - | |||
| 468 | Túi miết (Túi Ziper) 5x7(số 1) | Chiếc | Việt Nam | 99 | - | |||
| 469 | Túi miết (Túi Ziper) 6x8 (số 2) | Chiếc | Việt Nam | 135 | - | |||
| 470 | Túi miết (Túi Ziper) 7x10 (số 3) | Chiếc | Việt Nam | 143 | - | |||
| 471 | Túi miết (Túi Ziper) 8x12 (số 4) | Chiếc | Việt Nam | 214 | - | |||
| 472 | Túi miết (Túi Ziper) 10x14 (số 5) | Chiếc | Việt Nam | 249 | - | |||
| 473 | Túi miết (Túi Ziper) 12x17 (số 6) | Chiếc | Việt Nam | 328 | - | |||
| 474 | Túi miết (Túi Ziper) 14x20 (số 7) | Chiếc | Việt Nam | 499 | - | |||
| 475 | Túi miết (Túi Ziper) 17x24 (số 8) | Chiếc | Việt Nam | 550 | - | |||
| 476 | Túi miết (Túi Ziper) 20x28 (số 9) | Chiếc | Việt Nam | 650 | - | |||
| 477 | Túi miết (Túi Ziper) 24x34 (số 10) | Chiếc | Việt Nam | 950 | - | |||
| 478 | Túi miết (Túi Ziper) 28x40 (số 11) | Chiếc | Việt Nam | 1.050 | - | |||
| 479 | Túi miết (Túi Ziper) 34x45 (số 12) | Chiếc | Việt Nam | 1.150 | - | |||
| Nhận đặt con dấu theo yêu cầu, con dấu bán hàng qua điện thoại, con dấu đã thu tiền, con dấu thanh toán ………… | ||||||||
| Ghi chú: | ||||||||
| * Hàng hoá bảo hành theo tiêu chuẩn chính hãng | ||||||||
| * Báo giá có hiệu lực đến khi cũ báo giá mới | ||||||||
| * Miễn phí vận chuyển tại nội thành Hà Nội và Đông Anh. | ||||||||
| * Đơn giá chưa bao gồm VAT | ||||||||
| Mọi chi tiết xin liên hệ: | ||||||||
| Công ty cổ phần New level Việt Nam | ||||||||
| Mã số thuế: 0107411115 | ||||||||
| Địa chỉ ĐKKD - Phương Trạch, Vĩnh Ngọc, Đông Anh Hà Nội | ||||||||
| Tài Khoản: 2141 0000 991926 - Ngân hàng BIDV - CN Đông Hà Nội | ||||||||
| Điện thoại: 0974 252 723 -0916 331 669 | ||||||||
| Email: donganhvpp@gmail.com | ||||||||
| Xin trân trọng cảm ơn với sự hợp tác của Quý khách hàng!!! | ||||||||
| Công ty Cổ phần Newlevel Việt Nam Xác nhận của Quý khách hàng | ||||||||
| Phòng Kinh doanh ( Ký tên đóng dấu) | ||||||||