Bảng Báo Giá Văn Phòng Phẩm Mới Nhất 2024 - 2025 / Cập Nhật giá mới mỗi ngày
Văn phòng phẩm là mặt hàng thiết yếu cho mỗi cơ quan doanh nghiệp cần để sử dụng. Văn phòng phẩm Đông Anh cung cấp văn phòng phẩm với 10 năm kinh nghiệm trên thị trường
Chúng tôi gửi đến quý khách hàng bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất 2024 đến cho quý khách hàng. Được cập nhật update liên tục
Bảng báo giá văn phòng phẩm 2024-2025 cập nhật mới nhất- VPP Đông Anh
Công ty cổ phần New Level Việt Nam - Văn phòng phẩm Đông Anh Kính gửi đến Quý khách hàng Bảng báo giá văn phòng phẩm chi tiết mới nhất năm 2024 - 2025.
Văn phòng phẩm Đông Anh là đơn vị chuyên kinh doanh, phân phối, bán buôn, bán lẻ các mặt hàng văn phòng phẩm, đồ dùng học sinh CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT cho khối doanh nghiệp, văn phòng và giáo dục.
Chúng tôi CAM KẾT với khách hàng:
Cung cấp văn phòng phẩm giá rẻ nhất
Giao hàng miễn phí, nhanh nhất
Chất lượng dịch vụ tốt nhất thị trường
Có hóa đơn VAT
Bằng chất lượng sản phẩm, chất lượng phục vụ và các chính sách luôn hướng về khách hàng. Văn phòng phẩm giá rẻ Đông Anh hy vọng sẽ có cơ hội phục vụ và hợp tác cùng quý công ty.
Báo giá chưa báo gồm thuế GTGT (VAT) 10%
Báo giá đã bao gồm chi phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội với đơn hàng trên 500k
Báo giá có thể thay đổi giá tùy theo tình hình thị trường sẽ được công ty thông báo khi có biến động
Đổi trả hàng hóa trong vòng 7 ngày kể từ ngày giao đến khách hàng với tình trạng hàng hóa còn nguyên đai, nguyên kiện, nguyên tem mác
Download bảng báo giá văn phòng phẩm mới nhất tại đây!
c | DANH MỤC HÀNG HÓA | ĐVT | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ |
1 | Giấy Double A A4 ĐL70 | Ream | Thailand | 70.000 |
2 | Giấy IK Plus A4 ĐL70 | Ream | Indonesia | 63.000 |
3 | Giấy Paper One A4 ĐL 70 | Ream | Indonesia | 64.000 |
4 | Giấy Pagi A4 70gms | Ream | Indonesia | 57.000 |
5 | Giấy Pagi A4 65 gms | Ream | Indonesia | 53.000 |
6 | Giấy Pagi A4 73gms | Ream | Indonesia | 59.000 |
7 | Giấy in A4 Paper One ĐL 80 gsm | Ream | Indonesia | 82.000 |
8 | Giấy in Bãi Bằng 70gsm | Ream | Việt Nam | 56.000 |
9 | Giấy A4 An Hòa ĐL 70gsm | Ream | Việt Nam | 59.000 |
10 | Giấy A4 Pagi Boss 70gsm | Ream | Việt Nam | 60.000 |
11 | Giấy A4 King 70gsm | Ream | Trung Quốc | 59.000 |
12 | Giấy A3 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 116.000 |
13 | Giấy A3 King 100 70gsm | Ream | Trung Quốc | 118.000 |
14 | Giấy in A3 IK 70gms | Ream | Indonesia | 126.000 |
15 | Giấy in A3 Paper One ĐL 70gsm | Ream | Indonesia | 128.000 |
16 | Giấy in A3 Double A ĐL 70gram | Ream | Thailand | 140.000 |
17 | Giấy in A4 Double A ĐL80gsm | Ream | Thailand | 85.000 |
18 | Giấy A5 Double A 70gsm | Ream | Indonesia | 36.000 |
19 | Giấy A5 Ik plus 70gsm | Ream | Indonesia | 33.500 |
20 | Giấy A5 Pagi 70gsm | Ream | Indonesia | 29.000 |
21 | Giấy An Hòa A5 70gsm | Ream | Việt Nam | 29.000 |
22 | Giấy Pagi A5 65gms | Ream | Indonesia | 28.000 |
23 | Giấy photo màu( Xanh, hồng, vàng..) | Ream | Indonesia | 92.000 |
24 | Giấy photo màu đặc biệt | Ream | Indonesia | 175.000 |
25 | Bìa one xanh lá A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 33.500 |
26 | Bìa one xanh biển A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 33.500 |
27 | Bìa one hồng A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 33.500 |
28 | Bìa one vàng A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 33.500 |
29 | Bìa one trắng A4 - 100tờ/tập | Tập | Việt Nam | 33.500 |
30 | Bìa màu ngoại xanh A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 |
31 | Bìa màu ngoại hồng A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 |
32 | Bìa màu ngoại vàng A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 |
33 | Bìa màu ngoại trắng A4 T&T - 100tờ/tập | Tập | Thailand | 38.500 |
34 | Bìa one xanh A3 ĐL 160gsm 100 tờ/tập | Tập | Indonesia | 69.000 |
35 | Bìa one vàng A3 ĐL 160gsm 100 tờ/tập | Tập | Indonesia | 69.000 |
36 | Bìa one hồng A3 ĐL 160gsm 100 tờ/tập | Tập | Indonesia | 69.000 |
37 | Bìa màu đặc biệt 100 tờ/tập ( cam , đỏ,đen …) | Tập | Indonesia | 69.000 |
38 | Giấy bìa trộn nhiều màu (1 Tập nhiều màu) | Tập | Indonesia | 68.000 |
71 | Giấy nhắn 5 màu nhựa | Tập | TQ | 12.500 |
72 | Giấy nhắn việc nice 3*2 | Tập | TQ | 6.000 |
73 | Giấy nhắn việc nice 3*3 | Tập | TQ | 6.800 |
74 | Giấy nhắn việc nice 3*4 | Tập | TQ | 9.500 |
75 | Giấy nhắn việc nice 3*5 | Tập | TQ | 11.500 |
76 | Phân trang 5 mầu giấy Pronoti | Tập | Đài Loan | 11.500 |
77 | Phân trang Protoni Sign hình mũi tên | Tập | Đài Loan | 28.500 |
78 | Giấy note trình ký sign here deli A101 | Tập | Đài Loan | 28.500 |
79 | Giấy than A4 100 tờ | Tập | Đài Loan | 72.000 |
80 | Giấy ép Plastic A4 mỏng | TQ | Gram | 85.000 |
81 | Giấy ép Plastic A4 trung | TQ | Gram | 125.000 |
82 | Giấy ép Plastic A4 dày | TQ | Gram | 165.000 |
83 | Giấy ép Plastic A5 mỏng | TQ | Gram | 45.500 |
84 | Giấy ép Plastic A5 dày | TQ | Gram | 58.000 |
85 | Giấy ép Plastic A3 mỏng | TQ | Gram | 175.000 |
86 | Giấy ép Plastic A3 trung | TQ | Gram | 265.000 |
87 | Giấy ép Plastic A3 dày | TQ | Gram | 325.000 |
89 | Bìa mica A4 mỏng | Tập | Việt Nam | 68.000 |
90 | Bìa mica A4 trung | Tập | Việt Nam | 78.000 |
91 | Bìa mica A4 dày | tập | Việt Nam | 85.000 |
92 | Bìa mica A3 trung | Tập | Việt Nam | 165.000 |
93 | Bìa mica A3 dày | Tập | Việt Nam | 330.000 |
94 | Decan A4 đế xanh (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 77.000 |
95 | Decan A4 đế vàng (100 tờ/ tập) Xplus | Tập | Việt Nam | 78.000 |
96 | Decan A4 OJI Nhật (100 tờ/ tập) | Tập | Nhật Bản | 89.000 |
Bút bi MG 4 màu | chiếc | Việt Nam | 14.500 |
Bút nước Thiên Long GEL 08 | chiếc | Việt Nam | 6.500 |
Bút nước Gel Linc | chiếc | Việt Nam | 10.500 |
Bút nước Mimi Gel (12c/hộp) | chiếc | TQ | 5.000 |
Bút nước Tizo TG310-B | chiếc | TQ | 5.500 |
Bút nước chữ A Aihao | chiếc | TQ | 3.000 |
Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | TQ | 18.500 |
Bút bi nước UB150 (12c/hộp) | chiếc | Nhật | 35.500 |
Bút MG TR3 | Chiếc | Trung Quốc | 5.500 |
Bút bi TL 023, nét to | chiếc | Việt Nam | 4.200 |
Bút bi TL 025, nét to | chiếc | Việt Nam | 5.500 |
Bút bi TL 027, nét nhỏ | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
Bút bi TL 024, nét to | chiếc | Việt Nam | 4.200 |
Bút bi TL 079 | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
Bút bi TL 036 | chiếc | Việt Nam | 9.700 |
Bút bi TL 023 vn | chiếc | Việt Nam | 3.800 |
Bút nến thiên long 093 | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
Bút nến trung quốc | chiếc | Việt Nam | 3.200 |
Bút Gel Thiên Long GEL-08 | chiếc | Việt Nam | 6.500 |
Bút bi Double A ( Hộp 12c ) | chiếc | Thailand | 3.500 |
Bút đính bàn đôi | chiếc | Thiên Long | 15.000 |
Bút chì kim A255 xịn | chiếc | Tiệp | 24.500 |
Bút chì Thiên Long GP020 | chiếc | Việt Nam | 3.000 |
Bút chì Thiên Long GP 01 | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
Bút chì Thiên Long GP 05 | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
Bút chì Staler 134-1 | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
128 | Bút ký Pentel BL57 Xanh nét 0,7 | chiếc | Nhật | 43.500 |
129 | Bút ký Pentel BL57 Đỏ nét 0,7 | chiếc | Nhật | 43.500 |
130 | Bút ký Pentel BL57 Đen nét 0,7 | chiếc | Nhật | 43.500 |
131 | Bút ký Pentel BL60 Xanh nét 1,0 | chiếc | Nhật | 43.500 |
132 | Bút ký Pentel BL60 Đen nét 1,0 | chiếc | Nhật | 43.500 |
133 | Ruột bút ký Pentel BL57 đen | chiếc | Nhật | 21.500 |
134 | Ruột bút ký Pentel BL57 Xanh | chiếc | Nhật | 21.500 |
135 | Ruột bút ký Pentel BL57 đỏ | chiếc | Nhật | 21.500 |
136 | Ruột bút ký Pentel BL60 Đen | chiếc | Nhật | 21.500 |
137 | Ruột bút ký Pentel BL60 xanh | chiếc | Nhật | 21.500 |
138 | Bút Baoke 1.0 | chiếc | Trung Quốc | 15.000 |
139 | Bút kí Extra GP 1115 | chiếc | MG | 14.500 |
140 | Bút chì kim pentel AX105 0,5mm | chiếc | TQ | 15.000 |
141 | Bút chì kim AX 255 0.5mm | chiếc | Nhật | 25.000 |
142 | Bút UB-150 TQ | chiếc | TQ | 18.500 |
143 | Bút UB-150 nhật | chiếc | Nhật | 35.500 |
144 | Bút UM 153 | chiếc | Nhật | 48.500 |
145 | Bút sơn PX-20 | chiếc | Nhật | 32.000 |
146 | Bút sơn PX-21 | chiếc | Nhật | 34.500 |
147 | Bút lông bảng TL WB02 ( loại nhỏ) | chiếc | Việt Nam | 6.500 |
148 | Bút lông bảng TL WB03( loại to) | chiếc | Việt Nam | 6.900 |
149 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 | chiếc | Việt Nam | 8.900 |
150 | Bút lông dầu Thiên Long PM04 | chiếc | Việt Nam | 7.500 |
151 | Bút dạ quang TL HL03 (5c/vỉ) | chiếc | Việt Nam | 7.500 |
152 | Bút dạ quang TL HL02 - Delli 9621 | chiếc | Việt Nam | 7.500 |
153 | Bút xóa Thiên Long CP02 dẹt | chiếc | Việt Nam | 17.800 |
154 | Bút xóa Thiên Long CP05 tròn | chiếc | Việt Nam | 16.800 |
155 | Băng xoá Double A | chiếc | Thailand | 21.500 |
156 | Băng xoá Plus WH 12mm | chiếc | Nhật Bản | 22.000 |
157 | Băng xoá Plus WH mini 7mm | Chiếc | Nhật Bản | 17.500 |
158 | Gọt chì | Chiếc | TQ | 8.000 |
159 | Gọt chì Deli 557 | chiếc | Việt Nam | 13.500 |
160 | Gọt chì SDI | chiếc | Đức | 6.000 |
162 | File 20 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 32.000 |
163 | File 40 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 45.000 |
164 | File 60 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 62.500 |
165 | File 80 lá Plus | chiếc | Nhật Bản | 85.000 |
166 | File 20 lá Double A | chiếc | Thailand | 28.500 |
167 | File 40 lá Double A | chiếc | Thailand | 42.500 |
168 | File 60 lá Double A | chiếc | Thailand | 58.500 |
169 | Cặp 3 dây giấy L1 | chiếc | Việt Nam | 10.500 |
170 | Cặp 3 dây giấy L2 | chiếc | Việt Nam | 9.500 |
171 | Cặp 3 dây giấy bộ công an | chiếc | Việt Nam | 12.000 |
172 | Cặp 3 dây nhựa EKE | chiếc | Việt Nam | 18.500 |
173 | File còng nhẫn Plus | chiếc | Nhật Bản | 34.500 |
174 | File còng nhẫn Thiên Long 3cm | Chiếc | Thiên Long | 24.000 |
175 | File còng nhẫn Thiên Long 3,5cm | Chiếc | Thiên Long | 28.000 |
176 | File càng cua EKE 5cm | chiếc | Việt Nam | 29.500 |
177 | File càng cua EKE 7cm | chiếc | Việt Nam | 32.500 |
178 | File càng cua EKE 9cm | chiếc | Việt Nam | 36.500 |
179 | File càng cua 5cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 45.000 |
180 | File càng cua 7cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 48.500 |
181 | File càng cuat 9cm Plus | chiếc | Nhật Bản | 62.000 |
182 | File càng cua KOKUYO A4 5cm | chiếc | LD Nhật | 48.500 |
183 | File càng cua KOKUYO A,F4 7cm | chiếc | LD Nhật | 50.500 |
184 | File càng cua KOKUYO A,F4 9cm | chiếc | LD Nhật | 62.500 |
185 | File càng cua 10 cm Trà My | chiếc | Việt Nam | 39.500 |
186 | File còng ống kingjim 3513 | chiếc | Nhật Bản | 145.000 |
187 | File còng ống kingjim 3515 | chiếc | Nhật Bản | 175.000 |
188 | Bìa Acco A4 PPFFA4 Thiên Long | chiếc | Việt Nam | 6.500 |
189 | Bìa Report File - RFA4 | chiếc | Nhật Bản | 8.000 |
190 | Cặp 2 khóa bìa mềm | chiếc | Việt Nam | 22.000 |
191 | Cặp 2 khóa Trà My bìa cứng | chiếc | Việt Nam | 28.000 |
192 | Cặp 1 khóa | chiếc | Việt Nam | 20.500 |
193 | File hộp gấp 5cm | chiếc | Việt Nam | 27.000 |
194 | File hộp gấp 7cm | chiếc | Việt Nam | 29.000 |
195 | File hộp gấp 10cm | chiếc | Việt Nam | 32.000 |
196 | File hộp gấp 15cm | chiếc | Việt Nam | 34.000 |
197 | File hộp gấp 20cm | chiếc | Việt Nam | 39.000 |
198 | Chia file bìa 1-10 | Tập | Việt Nam | 11.500 |
199 | Chia file bìa 1-12 | Tập | Việt Nam | 12.500 |
200 | Chia file 1-31 | Bộ | Việt Nam | 31.500 |
201 | Bìa trình ký kép Flexoffice FO-CB01 ( Chất liệu simili) | chiếc | Việt Nam | 27.000 |
202 | Bìa trình ký kép Flexoffice FO-CB03( chất liệu nhựa ) | chiếc | Việt Nam | 32.000 |
203 | Trình ký A4 1 mặt Thiên Long | chiếc | TQ | 25.000 |
204 | Trình ký A5 1 mặt nhựa các màu | chiếc | TQ | 17.000 |
205 | Trình ký 2 mặt EKE | chiếc | TQ | 25.000 |
206 | Trình ký TQ | Chiếc | TQ | 23.000 |
207 | Trình ký da | chiếc | TQ | 65.000 |
208 | Cặp xốp chun nhiều ngăn Deli | chiếc | TQ | 68.500 |
210 | Dập ghim 5 mầu No 10E TR Plus | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 |
211 | Dập ghim Max | Chiếc | Nhật Bản | 31.500 |
212 | Dập ghim trung Delli 0391 (70 TỜ) | Chiếc | TQ | 175.000 |
213 | Dập ghim đại Deli 0395 (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 385.000 |
214 | Dập ghim Trio 50SA (100tr) | Chiếc | Đài Loan | 310.000 |
215 | Dập ghim đại Trio 50LA (240tr) | Chiếc | Đài Loan | 395.000 |
216 | Gỡ ghim | Chiếc | TQ | 12.000 |
217 | Dập ghim xoay chiều 360 độ | Chiếc | TQ | 95.000 |
218 | Đục 2 lỗ KW-Trio 9060 ( 10 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 58.500 |
219 | Đục 2 lỗ KW-Trio 912 ( 16 tờ) | Chiếc | Đài Loan | 68.000 |
220 | Đục 2 lỗ KW-Trio 978 ( 35 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 95.000 |
221 | Đục 2 lỗ Deli 0130 (100 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 780.000 |
222 | Đục 2 lỗ Deli 0150 (150 tờ ) | Chiếc | Đài Loan | 1.350.000 |
223 | Đạn ghim số 10 plus | hộp | LD Nhật | 3.500 |
224 | Đạn ghim số Double A | Hộp | Thailand | 3.500 |
225 | Đạn ghim số 3 plus | hộp | LD Nhật | 8.500 |
226 | Đạn ghim số 3 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 6.800 |
227 | Đạn ghim 24/6 KW-Trio | hộp | Đài Loan | 8.500 |
228 | Đạn ghim 23/8 KW-Trio ( 50 tờ ) | hộp | Đài Loan | 15.500 |
229 | Đạn ghim 23/10 KW-Trio ( 70 tờ ) | hộp | Đài Loan | 16.800 |
230 | Đạn ghim 23/13 KW-Trio ( 100 tờ ) | hộp | Đài Loan | 18.500 |
231 | Đạn ghim 23/15 KW-Trio ( 120 tờ ) | hộp | Đài Loan | 22.500 |
232 | Đạn ghim 23/17 KW-Trio ( 140 tờ ) | hộp | Đài Loan | 25.500 |
233 | Đạn ghim 23/20 KW-Trio ( 170 tờ ) | hộp | Đài Loan | 27.500 |
234 | Đạn ghim 23/23 KW-Trio ( 200 tờ ) | hộp | Đài Loan | 31.500 |
235 | Ghim cài C62 | hộp | TQ | 3.500 |
236 | Ghim Batos | hộp | TQ | 4.500 |
237 | Ghim cài màu Deli | hộp | Đài Loan | 15.000 |
238 | Đinh mũ ghim cắm bảng | hộp | TQ | 15.000 |
239 | Nam châm dính bảng TQ | vỉ | TQ | 15.000 |
240 | Nam châm dính bảng plus | viên | LD nhật | 24.000 |
241 | Hộp đựng ghim nam châm Deli tròn | Vỉ | Đài Loan | 16.000 |
242 | Thẻ đeo dọc 107 | Chiếc | Việt Nam | 2.500 |
243 | Thẻ đeo ngang 108 | Chiếc | Việt Nam | 2.500 |
244 | Bao đeo thẻ da | Chiếc | Việt Nam | 5.500 |
245 | Dây đeo thẻ | Chiếc | Việt Nam | 2.500 |
247 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A mỏng ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.050 |
248 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A trung ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.450 |
249 | Túi một khuy ( Túi Clear ) A dày ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 2.650 |
250 | Túi một khuy ( Túi Clear ) khổ F ( Tập 20c ) | chiếc | Việt Nam | 3.200 |
251 | Túi hồ sơ F118 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.500 |
252 | Túi hồ sơ F119 có đáy | chiếc | Việt Nam | 6.800 |
253 | File hở 2 cạnh Plus F4 HO 171 | chiếc | Nhật Bản | 2.700 |
254 | File hở 2 cạnh Plus A4 HO161 | chiếc | Nhật Bản | 2.500 |
255 | Hồ sơ xin việc | chiếc | Việt Nam | 5.000 |
256 | Túi hồ sơ giấy | chiếc | Việt Nam | 2.850 |
257 | Túi hồ sơ giấy có đáy | chiếc | Việt Nam | 3.500 |
258 | Sơ mi lỗ dày Double A ( Tập 10c ) | Tập | Việt Nam | 7.500 |
259 | Sơ mi lỗ Plus (10t/tập) ( Tập 100c ) | Tập | LD Nhật | 1.250 |
260 | Sơ mi lỗ mỏng 3c ( Tập 100c ) | Tập | TQ | 35.000 |
261 | Sơ mi lỗ trung 4c ( Tập 100c ) | Tập | TQ | 45.000 |
262 | Sơ mi lỗ dày 6c ( Tập 100c ) | Tập | TQ | 69.000 |
264 | Sổ bìa cứng A5 mỏng bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 |
265 | Sổ bìa cứng A5 dày bằng, thừa đầu | Quyển | Việt Nam | 26.000 |
266 | Sổ bìa cứng A4 bằng đầu 160trang HT | Quyển | Việt Nam | 30.000 |
267 | Sổ bìa cứng A4 thừa đầu 160trang HT | Quyển | Việt Nam | 30.000 |
268 | Sổ bìa cứng A4 bằng đầu 240trang HT | Quyển | Việt Nam | 32.000 |
269 | Sổ bìa cứng A4 thừa đầu 240trang HT | Quyển | Việt Nam | 32.000 |
270 | Sổ bìa cứng B4 bằng đầu 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
271 | Sổ bìa cứng B4 thừa đầu 160 trang HT | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
272 | Sổ bìa cứng A3 Ngang 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 35.000 |
273 | Sổ bìa da B6 - 160tr | Quyển | Việt Nam | 24.000 |
274 | Sổ bìa da 240tr | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
275 | Sổ Business 8 240 tr | Quyển | Việt Nam | 35.000 |
276 | Sổ bìa da mềm Clasic C8 240TR | Quyển | Việt Nam | 42.000 |
277 | Sổ da khuy bấm Hải Tiến | Quyển | TQ | 45.000 |
278 | Sổ da Hettoon | Quyển | TQ | 115.000 |
279 | Sổ kế toán A4 KT 200 trang | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
280 | Sổ kế toán A4 KT 320 trang | Quyển | Việt Nam | 32.000 |
281 | Sổ lò xo A4 dày | Quyển | Việt Nam | 32.000 |
282 | Sổ lò xo A4 mỏng | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
283 | Sổ lò xo A5 dày 200tr | Quyển | Việt Nam | 22.000 |
284 | Sổ lò xo A5 dày 100tr | Quyển | Việt Nam | 18.000 |
285 | Sổ lò xo A6 dày | Quyển | Việt Nam | 13.500 |
286 | Sổ lò xo A6 mỏng | Quyển | Việt Nam | 12.000 |
287 | Sổ lò xo A7 dày HT | Quyển | Việt Nam | 10.500 |
288 | Sổ lò xo A7 mỏng HT | Quyển | Việt Nam | 9.000 |
289 | Sổ đựng card Visit 240 da HT | Quyển | Việt Nam | 38.500 |
290 | Sổ đựng card Visit 340 da HT | Quyển | Việt Nam | 48.500 |
291 | Sổ đựng card Visit 360 da HT | Quyển | Việt Nam | 85.000 |
292 | Sổ đựng card Visit 120 da HT | Quyển | Việt Nam | 32.500 |
293 | Sổ đựng card Visit 180 da HT | Quyển | Việt Nam | 29.500 |
294 | Giấy giới thiệu mỏng | Quyển | Việt Nam | 11.000 |
295 | Giấy giới thiệu dày | Quyển | Việt Nam | 15.000 |
296 | Sổ quỹ tiền mặt | Quyển | Việt Nam | 11.500 |
297 | Sổ công văn đi 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 35.000 |
298 | Sổ công văn đến 240 trang HT | Quyển | Việt Nam | 34.500 |
299 | Phiếu chi 1 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 5.500 |
300 | Phiếu thu 1 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 5.500 |
301 | Phiếu nhập kho 1 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 5.500 |
302 | Phiếu xuất kho 1 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 5.500 |
303 | Phiếu chi 2 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
304 | Phiếu thu 2 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
305 | Phiếu nhập kho 2 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
306 | Phiếu xuất kho 2 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
307 | Phiếu chi 3 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
308 | Phiếu thu 3 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
309 | Phiếu nhập kho 3 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
310 | Phiếu xuất kho 3 liên A5 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
311 | Phiếu nhập kho 2 liên A4 | Quyển | Việt Nam | 14.000 |
312 | Phiếu xuất kho 2 liên A4 | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
313 | Phiếu nhập kho 3 liên A4 | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
314 | Phiếu xuất kho 3 liên A4 | Quyển | Việt Nam | 28.000 |
315 | Card case A3 dày | Việt Nam | Chiếc | 22.000 |
316 | Card case A3 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 18.500 |
317 | Card case A4 dày - | Việt Nam | Chiếc | 13.500 |
318 | Card case A4 mỏng | Việt Nam | Chiếc | 8.500 |
320 | Băng dính giấy 1cm | Cuộn | Việt Nam | 3.000 |
321 | Băng dính giấy 2cm | Cuộn | Việt Nam | 4.000 |
322 | Băng dính giấy 5cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 12.500 |
323 | Băng dính giấy 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 |
324 | Băng dính 2 mặt 1cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 3.000 |
325 | Băng dính 2 mặt 1cm dày | Cuộn | Việt Nam | 4.000 |
326 | Băng dính 2 mặt 2cm mỏng | Cuộn | Việt Nam | 4.000 |
327 | Băng dính 2 mặt 2cm dày | Cuộn | Việt Nam | 5.000 |
328 | Băng dính 2 mặt 5cm dày | Cuộn | Việt Nam | 15.500 |
329 | Băng dính 2 mặt 5cm | Cuộn | Việt Nam | 13.000 |
330 | Băng dính VP nhỏ 1.8cm | Cuộn | Việt Nam | 4.000 |
331 | Băng dính 80Y | Cuộn | Việt Nam | 17.500 |
332 | Băng dính 120Y trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 24.000 |
333 | Băng dính 150Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 26.000 |
334 | Băng dính 200Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 28.500 |
335 | Băng dính 500Y trong/đục/ cây | Cuộn | Việt Nam | 32.000 |
336 | Băng dính 3,0kg trong/đục/cây | Cuộn | Việt Nam | 34.500 |
337 | Băng dính 1kg /cuộn trong/đục | Cuộn | Việt Nam | 68.000 |
338 | Cắt băng dính (băng keo) 5cm 200 dài | Chiếc | Việt Nam | 32.000 |
339 | Cắt băng dính (băng keo) 5cm Dân Hoa | Chiếc | Việt Nam | 32.000 |
340 | Cắt băng dính (băng keo) 5 cm Deli 801 | Chiếc | Chiếc | 42.000 |
341 | Cắt băng dính (băng keo) 2cm | Chiếc | Việt Nam | 28.500 |
342 | Cắt băng dính giấy | Chiếc | Việt Nam | 38.000 |
343 | Băng dính dán giá | Cuộn | Việt Nam | 4.850 |
344 | Băng dính Xi 3.6cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 14.500 |
345 | Băng dính Xi 5 cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 15.500 |
346 | Băng dính Xi 7cm dày 18m | Cuộn | Việt Nam | 25.000 |
347 | Băng dính Xi 3.6cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 13.500 |
348 | Băng dính Xi 5cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 15.500 |
349 | Băng dính Xi 7cm 11m | Cuộn | Việt Nam | 21.500 |
350 | Băng dính Xi 3.6cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 12.500 |
351 | Băng dính Xi 5cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 13.500 |
352 | Băng dính Xi 7cm 5m | Cuộn | Việt Nam | 22.000 |
354 | Mực dấu Shinny xanh | Lọ | TQ | 35.000 |
355 | Mực dấu Shinny đỏ | Lọ | TQ | 35.000 |
356 | Mực dấu Shinny đen | Lọ | TQ | 35.000 |
357 | Mực dấu Trodat đỏ | Lọ | Đài Loan | 55.000 |
358 | Mực dấu Trodat xanh | Lọ | Đài Loan | 55.000 |
360 | Kéo văn phòng 180 mm | chiếc | VN | 17.500 |
361 | Kéo văn phòng 210 mm | chiếc | VN | 25.500 |
362 | Kéo Trung Quốc | chiếc | VN | 15.500 |
363 | Kẹp clip đen 15mm | Hộp | Việt Nam | 5.800 |
364 | Kẹp clip đen 19mm | Hộp | Việt Nam | 6.800 |
365 | Kẹp clip đen 25mm | Hộp | Việt Nam | 7.500 |
366 | Kẹp clip đen 32mm | Hộp | Việt Nam | 11.500 |
367 | Kẹp clip đen 41mm | Hộp | Việt Nam | 17.500 |
368 | Kẹp clip đen 51mm | Hộp | Việt Nam | 28.000 |
369 | Kẹp sắt màu 15mm | Hộp | Việt Nam | 35.500 |
370 | Kẹp sắt màu 19mm | Hộp | Việt Nam | 31.500 |
371 | Kẹp sắt màu 25mm | Hộp | Việt Nam | 52.000 |
372 | Kẹp sắt màu 32mm | Hộp | Việt Nam | 39.500 |
373 | Kẹp sắt màu 41mm | Hộp | Việt Nam | 62.500 |
374 | Kẹp sắt màu 51mm | Hộp | Việt Nam | 51.500 |
375 | Dao trổ nhỏ SDI | chiếc | Việt Nam | 13.500 |
376 | Dao trổ to SDI | chiếc | Việt Nam | 17.500 |
377 | Dao trổ nhỏ Deli 2034 | chiếc | Việt Nam | 15.000 |
378 | Dao trổ to Deli 2042 | chiếc | Việt Nam | 32.500 |
379 | Dao trổ to Deli 2043 | chiếc | Việt Nam | 35.500 |
380 | Dao trổ to 2827 | chiếc | Việt Nam | 21.500 |
381 | Lưỡi dao trổ nhỏ SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 8.500 |
382 | Lưỡi dao trổ to SDI (10 lưỡi/ hộp) | hộp | Đài Loan | 12.500 |
383 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 nhỏ (10 lưỡi/ hộp) 2012 | hộp | TQ | 12.500 |
384 | Lưỡi dao trổ Delli SK5 to (10 lưỡi/ hộp) 2011 | hộp | TQ | 22.500 |
385 | Hồ nước Thiên long | lọ | Việt Nam | 5.500 |
386 | Hồ khô Double A | lọ | Thailand | 6.500 |
388 | Khay Cắm Bút Xoay Thiên Long FlexOffice FO-PS02 | chiếc | Việt Nam | 38.000 |
389 | Hộp đựng bút 904 | chiếc | Việt Nam | 45.000 |
390 | Hộp đựng bút sắt delli | chiếc | Việt Nam | 35.000 |
391 | Hộp đựng 906 | chiếc | Việt Nam | 48.000 |
392 | Hộp đựng bút Delli 220 | chiếc | TQ | 105.000 |
393 | Khay để tài liệu mica 3 tầng HR | chiếc | TQ | 185.000 |
394 | Khay để tài liệu mica 3 tầng deli | chiếc | TQ | 255.000 |
395 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng TQ | chiếc | TQ | 95.000 |
396 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng thường | chiếc | TQ | 115.000 |
397 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng đẹp | chiếc | TQ | 145.000 |
398 | Giá để tài liệu nhựa 3 tầng deli 9217 chân sắt | chiếc | TQ | 195.000 |
399 | File nan 3 ngăn Deli | chiếc | việt nam | 75.000 |
400 | File nan 3 ngăn thường | chiếc | việt nam | 45.000 |
401 | File nan 4 ngăn Deli | chiếc | việt nam | 115.000 |
402 | File nan 1 ngăn | chiếc | việt nam | 32.000 |
411 | Máy tính Casio JF120FM ( Bảo hành 7 năm tại hãng ) | chiếc | Nhật | 395.000 |
412 | Máy tính Casio JF 120BM ( Bảo hành 7 năm tại hãng ) | chiếc | Nhật | 375.000 |
413 | Máy tính Casio AX12B ( Bảo hành 7 năm tại hãng ) | chiếc | Nhật | 275.000 |
414 | Máy tính Casio AX120B ( Bảo hành 7 năm tại hãng ) | chiếc | Nhật | 305.000 |
415 | Máy tính Casio JS40B ( Bảo hành 7 năm tại hãng ) | chiếc | Nhật | 735.000 |
416 | Máy tính Casio JS40 thường ( Bảo hành 3 tháng ) | chiếc | TQ | 155.000 |
417 | Máy tính Casio JS120L ( Bảo hành 3 tháng ) | chiếc | TQ | 125.000 |
418 | Máy tính Thiên Long ST 03S ( Bảo hành 12 tháng ) | Thiên Long | TQ | 195.000 |
419 | Máy tính LX - 403TV | Nhật | TQ | 145.000 |
420 | Thanh cài Acco nhựa | hộp | TQ | 18.500 |
421 | Thanh cài Acco sắt | hộp | TQ | 25.000 |
422 | Phong bì A4 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | Tập | Việt Nam | 125.000 |
423 | Phong bì A5 trắng ĐL100 ( Tập 100c) | Tập | Việt Nam | 65.000 |
424 | Phong bì A6 22*12 (Tập 100c) | Tập | Việt Nam | 28.000 |
425 | Phong bì thư đẹp (100C/tâp) | Tập | Việt Nam | 18.000 |
426 | Pin đũa AAA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 |
427 | Pin tiểu AA Energizer | Đôi | LD Nhật | 13.500 |
428 | Pin đũa Panasonic chính hãng | Đôi | LD Nhật | 25.000 |
429 | Pin tiểu Panasonic AA | Đôi | LD Nhật | 7.000 |
430 | Pin đũa Panasonic AAA | Đôi | LD Nhật | 7.000 |
431 | Pin tiểu con thỏ | Viên | Việt Nam | 3.500 |
432 | Rút gáy nhỏ Deli 5532 | chiếc | LD | 6.000 |
433 | Rút gáy Plus | chiếc | Nhật | 6.500 |
434 | Tẩy Delli 3042 | viên | Trung Quốc | 9.500 |
435 | Tẩy E011 | viên | Việt Nam | 5.500 |
436 | Tẩy thiên long E05 | viên | VN | 5.500 |
437 | Tẩy thiên long E06 | viên | VN | 5.500 |
438 | Thước kẻ mica 20cm | chiếc | TQ | 4.500 |
439 | Thước kẻ mica 30cm | chiếc | TQ | 5.500 |
440 | Thước kẻ mica 50cm | chiếc | TQ | 28.500 |
441 | Mút đếm tiền | chiếc | TQ | 9.000 |
442 | Lau bảng mặt nhung | chiếc | LD | 15.000 |
461 | Giấy vệ sinh Watersilk (12 cuộn/dây) | dây | Việt Nam | 42.000 |
462 | Giấy vệ sinh Hà nội xanh (10 cuộn /dây) | dây | Việt Nam | 67.000 |
463 | Giấy khăn hộp Watersilk | hộp | Việt Nam | 27.000 |
464 | Giấy khăn rút Watersilk 200 tờ | Bịch | Việt Nam | 20.500 |
465 | Giấy ướt mamamy | Bịch | Việt Nam | 45.000 |
466 | Túi đựng rác đen 5 kg | kg | Việt Nam | 34.000 |
467 | Túi đựng rác đen 10 kg | kg | Việt Nam | 34.000 |
468 | Túi đựng rác đen 15 kg | kg | Việt Nam | 34.000 |
469 | Túi đựng rác đen 20 kg | kg | Việt Nam | 34.000 |
470 | Túi đựng rác đen 25 kg | kg | Việt Nam | 34.000 |
471 | Túi đựng rác xanh, vàng, trắng 5 kg | kg | Việt Nam | 48.000 |
472 | Túi đựng rác xanh, vàng, trắng 10 kg | kg | Việt Nam | 48.000 |
473 | Túi đựng rác xanh, vàng, trắng 15 kg | kg | Việt Nam | 48.000 |
474 | Túi đựng rác xanh, vàng, trắng 20 kg | kg | Việt Nam | 48.000 |
475 | Túi đựng cuộn | Cuộn | Việt Nam | 41.500 |
477 | Nước lau sàn sunlghit | chai | Việt nam | &n |